匂い立つ
においたつ「(MÙI) LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu
Tỏa hương; lan tỏa mùi hương
バラ
の
花
が
匂
い
立
つ。
Những bông hoa hồng tỏa hương thơm ngát.
Tỏa sáng; hấp dẫn; rạng rỡ
彼女
は
匂
い
立
つような
美
しさを
持
っている。
Cô ấy sở hữu vẻ đẹp quyến rũ rạng ngời.

Bảng chia động từ của 匂い立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 匂い立つ/においたつつ |
Quá khứ (た) | 匂い立った |
Phủ định (未然) | 匂い立たない |
Lịch sự (丁寧) | 匂い立ちます |
te (て) | 匂い立って |
Khả năng (可能) | 匂い立てる |
Thụ động (受身) | 匂い立たれる |
Sai khiến (使役) | 匂い立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 匂い立つ |
Điều kiện (条件) | 匂い立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 匂い立て |
Ý chí (意向) | 匂い立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 匂い立つな |