Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
包み隠す つつみかくす
giấu giếm, giấu, che đậy
包み隠し つつみかくし
sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
隠し包丁 かくしぼうちょう
rạch, khắc, khía (thịt, rau củ)
包み直す つつみなおす
bọc lại; quấn lại
包み つつみ
gói; bọc
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
隠す かくす
bao bọc; che; che giấu; che đậy; giấu; giấu giếm