Các từ liên quan tới 包る者 (クルアーン)
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
包丁者 ほうちょうじゃ
con dao phay
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
包括受遺者 ほうかつじゅいしゃ
người thừa kế toàn bộ
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet