Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
包 パオ つつみ
bọc, gói (đếm)
凸包 とつほー
bao lồi
金包 きんぽう
phong bì chứa đựng tiền đính hôn
包虫 ほうちゅう
hydatid
包含 ほうがん
sự kể cả; sự bao gồm; sự bao hàm.
包莖
da qui đầu chật
薬包 やくほう くすりつつみ
bao [hộp] đựng thuốc; ống (hộp) đạn