Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
包含的 ほうがんてき
tính bao hàm
包含関係 ほーがんかんけー
quan hệ bao hàm
包含する ほうがん
kể cả; bao gồm; bao hàm.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
包 パオ つつみ
bọc, gói (đếm)
含羞 はにかみ がんしゅう
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
含糖 がんとう
bọc đường nội dung
含意 がんい
sự liên quan