包装
ほうそう「BAO TRANG」
Bao
包装
は
腐敗
を
減
らす。
Bao bì thực phẩm làm giảm hư hỏng.
包装
によって
実際
にある
種
の
無駄
を
防
ぐことが
出来
る。
Bao bì thực sự có thể ngăn chặn một số loại chất thải.
包装麻袋
Bao bì bằng vải đay .
Bao bì
包装
は
腐敗
を
減
らす。
Bao bì thực phẩm làm giảm hư hỏng.
包装
によって
実際
にある
種
の
無駄
を
防
ぐことが
出来
る。
Bao bì thực sự có thể ngăn chặn một số loại chất thải.
包装麻袋
Bao bì bằng vải đay .
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đóng gói.

Từ đồng nghĩa của 包装
noun
Bảng chia động từ của 包装
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 包装する/ほうそうする |
Quá khứ (た) | 包装した |
Phủ định (未然) | 包装しない |
Lịch sự (丁寧) | 包装します |
te (て) | 包装して |
Khả năng (可能) | 包装できる |
Thụ động (受身) | 包装される |
Sai khiến (使役) | 包装させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 包装すられる |
Điều kiện (条件) | 包装すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 包装しろ |
Ý chí (意向) | 包装しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 包装するな |