Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
即時 そくじ
sự tức thì
包装 ほうそう
bao
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
即時性 そくじせい
sự mau lẹ, sự nhanh chóng, sự sốt sắng
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
包装料 ほうそうりょう
phí đóng gói.
包装表 ほうそうひょう
phiếu đóng gói.