包金
つつみがね「BAO KIM」
Mẹo nhỏ tiền cuộn lại trong giấy

包金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 包金
金包 きんぽう
phong bì chứa đựng tiền đính hôn
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
包み金 つつみがね つつみきん
mẹo nhỏ tiền cuộn lại trong giấy
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm