匈奴
きょうど フンヌ「HUNG NÔ」
☆ Danh từ
Hung Nô

匈奴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 匈奴
匈 きょう フン
sự náo động, sự rối loạn
匈牙利 はんがり
nước Hungary
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
御奴 おやっこ
người hầu cận
奴凧 やっこだこ
bay lên như diều theo khuôn như một bộ binh
黒奴 こくど
người đen; người có nước da ngăm ngăm; nhọ nồi; người nhắc; stagehand
其奴 そいつ そやつ
người đó; anh chàng đó; gã đó; người đồng nghiệp đó
農奴 のうど
nông nô.