農奴
のうど「NÔNG NÔ」
☆ Danh từ
Nông nô.

農奴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農奴
農奴解放 のうどかいほう
sự giải phóng nông nô
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
御奴 おやっこ
người hầu cận
奴凧 やっこだこ
bay lên như diều theo khuôn như một bộ binh
黒奴 こくど
người đen; người có nước da ngăm ngăm; nhọ nồi; người nhắc; stagehand
其奴 そいつ そやつ
người đó; anh chàng đó; gã đó; người đồng nghiệp đó
何奴 どいつ どちつ どやつ どいつ、どやつ
ai, người nào, tên nào, kẻ nào (từ thể hiện thái độ khinh thường); cái nào
匈奴 きょうど フンヌ
Hung Nô