農奴
のうど「NÔNG NÔ」
☆ Danh từ
Nông nô.

農奴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農奴
農奴解放 のうどかいほう
sự giải phóng nông nô
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
黒奴 こくど
người đen; người có nước da ngăm ngăm; nhọ nồi; người nhắc; stagehand
奴隷 どれい
nô lệ; người hầu
彼奴 あいつ きゃつ かやつ あやつ
anh ta; cô ta; thằng cha ấy; tên ấy; thằng ấy; gã ấy; mụ ấy; lão ấy
町奴 まちやっこ
persons organized into gangs and wearing flashy clothes, who styled themselves as "chivalrous men" (Edo period)
何奴 どいつ どちつ どやつ どいつ、どやつ
ai, người nào, tên nào, kẻ nào (từ thể hiện thái độ khinh thường); cái nào