Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
化け猫 ばけねこ
quỷ mèo
御化け おばけ
ma; ma quỷ
お化け おばけ
ma; quỷ; yêu tinh; quái vật; yêu quái
化け物 ばけもの ばけもん バケモン
yêu ma; quỷ quái
化ける ばける
biến hoá
化けチェック ばけチェック
kiểm chẵn lẻ
化け狸 ばけだぬき
supernatural tanuki (Japanese folklore)
大化け おおばけ
change, metamorphosis, transformation