Kết quả tra cứu 化ける
Các từ liên quan tới 化ける
化ける
ばける
「HÓA」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Biến hoá
キツネ
が
女
に〜。
Hồ li biến thành cô gái .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 化ける
Bảng chia động từ của 化ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 化ける/ばけるる |
Quá khứ (た) | 化けた |
Phủ định (未然) | 化けない |
Lịch sự (丁寧) | 化けます |
te (て) | 化けて |
Khả năng (可能) | 化けられる |
Thụ động (受身) | 化けられる |
Sai khiến (使役) | 化けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 化けられる |
Điều kiện (条件) | 化ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 化けいろ |
Ý chí (意向) | 化けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 化けるな |