Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
絵巻物 えまきもの
cuộn tranh.
絵巻 えまき
cuộn tranh
物尽し ものづくし
hoàn chỉnh; toàn diện
化け物 ばけもの ばけもん バケモン
yêu ma; quỷ quái
尽くし づくし ずくし
toàn là
巻物 まきもの
văn kiện cuộn.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)