Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
お化け屋敷 おばけやしき
căn nhà ma
屋敷 やしき
dinh cơ
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
化け物 ばけもの ばけもん バケモン
yêu ma; quỷ quái
敷物 しきもの
trải lên,cái đệm,footcloth,thảm,trải thảm,floorcloth
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
ゴミ屋敷 ゴミやしき ごみやしき
nhà chứa rác