敷物
しきもの「PHU VẬT」
☆ Danh từ
Trải thảm; thảm; trải lên; cái đệm; footcloth; floorcloth; trải thảm
敷物
のほこりを
払
って
落
とそう。
Hãy lắc tấm thảm.
敷物
は
音
を
吸収
する。
Thảm hấp thụ âm thanh.

敷物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敷物
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
化け物屋敷 ばけものやしき
ngôi nhà ma ám
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
鞍敷 くらしき あんじょく
vải lót yên ngựa, đệm yên ngựa