化合
かごう「HÓA HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Liên kết hóa học
AとBから
成
る
化合物
Chất liên kết được tạo ra từ A và B
化合塩素分
Liên kết phân tử muối .

Từ trái nghĩa của 化合
Bảng chia động từ của 化合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 化合する/かごうする |
Quá khứ (た) | 化合した |
Phủ định (未然) | 化合しない |
Lịch sự (丁寧) | 化合します |
te (て) | 化合して |
Khả năng (可能) | 化合できる |
Thụ động (受身) | 化合される |
Sai khiến (使役) | 化合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 化合すられる |
Điều kiện (条件) | 化合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 化合しろ |
Ý chí (意向) | 化合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 化合するな |
化合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化合
化合物 かごうぶつ
vật hỗn hợp.
バナジウム化合物 バナジウムかごうぶつ
hợp chất vanadium
タングステン化合物 タングステンかごうぶつ
hợp chất vonfram
テトラエチルアンモニウム化合物 テトラエチルアンモニウムかごうぶつ
hợp chất tetraethylamonium
ウラニウム化合物 ウラニウムかごうぶつ
hợp chất uranium
スルフヒドリル化合物 スルフヒドリルかごうぶつ
hợp chất sulfhydryl
スルホニウム化合物 スルホニウムかごうぶつ
hợp chất sulfonium
トリウム化合物 トリウムかごうぶつ
hợp chất thorium