化学伝達物質
かがくでんたつぶっしつ
☆ Danh từ
Chemical messenger

化学伝達物質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化学伝達物質
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
化学物質 かがくぶっしつ
hoá chất, chất hoá học
神経伝達物質 しんけいでんたつぶっしつ
dẫn truyền thần kinh
神経伝達物質と神経伝達物質作用剤 しんけいでんたつぶっしつとしんけいでんたつぶっしつさようざい
chất dẫn truyền thần kinh và chất tác động dẫn truyền thần kinh
有機化学物質 ゆーきかがくぶっしつ
hóa chất hữu cơ
無機化学物質 むきかがくぶっしつ
hoá chất vô cơ
化学戦用物質 かがくせんよーぶっしつ
Chem-ical Warfare Agents
神経伝達物質輸送タンパク質 しんけーでんたつぶっしつゆそータンパクしつ
protein vận chuyển chất dẫn truyền thần kinh