Kết quả tra cứu 化学物質
Các từ liên quan tới 化学物質
化学物質
かがくぶっしつ
「HÓA HỌC VẬT CHẤT」
◆ Hóa chất
化学物質
に
敏感
な
人々
への
配慮
がない。
Những người nhạy cảm với hóa chất không được xem xét.
☆ Danh từ
◆ Hoá chất, chất hoá học

Đăng nhập để xem giải thích
かがくぶっしつ
「HÓA HỌC VẬT CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích