化学物質
かがくぶっしつ「HÓA HỌC VẬT CHẤT」
Hóa chất
化学物質
に
敏感
な
人々
への
配慮
がない。
Những người nhạy cảm với hóa chất không được xem xét.
☆ Danh từ
Hoá chất, chất hoá học

化学物質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化学物質
有機化学物質 ゆーきかがくぶっしつ
hóa chất hữu cơ
無機化学物質 むきかがくぶっしつ
hoá chất vô cơ
過敏症-化学物質 かびんしょー-かがくぶっしつ
độ nhạy nhiều hóa chất
化学物質安全性 かがくぶっしつあんぜんせー
tính an toàn của các chất hóa học
化学物質過敏症 かがくぶっしつかびんしょう
chemical sensitivity
化学物質等安全データシート かがくぶっしつとーあんぜんデータシート
bảng dữ liệu về sự an toàn chất lượng của hóa chất
特定化学物質標識 とくていかがくぶっしつひょうしき
biển báo vật chất hóa học đặc biệt
化学物質誘発性障害 かがくぶっしつゆーはつせーしょーがい
rối loạn do hóa chất gây ra