Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 化学力顕微鏡
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
顕微鏡 けんびきょう
kính hiển vi
光学顕微鏡 こうがくけんびきょう
Kính hiển vi quang học
学童用顕微鏡 がくどうようけんびきょう
kính hiển vi dành cho học sinh
イオン顕微鏡 イオンけんびきょう
kính hiển vi ion
偏光顕微鏡 へんこうけんびきょう
kính hiển vi phân cực
顕微鏡写真 けんびきょうしゃしん
ảnh chụp hiển vi, vi ảnh
電子顕微鏡 でんしけんびきょう
Kính hiển vi điện tử