Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 化学合成生物群集
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
合成生物学 ごーせーせーぶつがく
sinh học tổng hợp
群集生態学 ぐんしゅうせいたいがく
sinh thái học quần thể
合成化学 ごうせいかがく
hợp chất hóa học; hóa học tổng hợp
化学合成 かがくごうせい
hóa hợp.
生物化学 せいぶつかがく
hóa sinh