Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
個体群生態学 こたいぐんせいたいがく
population ecology
生態学 せいたいがく
sinh thái học
個生態学 こせいたいがく
autecology, autoecology
群集 ぐんしゅう
đám đông; quần chúng; cộng đồng
集群 しゅうぐん
thu nhặt một nhóm cùng nhau
保全生態学 ほぜんせいたいがく
bảo tồn sinh thái học
分子生態学 ぶんしせいたいがく
sinh thái học phân tử