化学物質過敏症
かがくぶっしつかびんしょう
Độ đa nhạy cảm hoá học
☆ Danh từ
Chemical sensitivity

化学物質過敏症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化学物質過敏症
過敏症-化学物質 かびんしょー-かがくぶっしつ
độ nhạy nhiều hóa chất
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
過敏症-薬物 かびんしょー-やくぶつ
chứng mẫn cảm với thuốc
薬物過敏症 やくぶつかびんしょう
dị ứng thuốc
過敏症 かびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
過敏症-ナッツ かびんしょー-ナッツ
Quá mẫn hạt
過敏症-ピーナッツ かびんしょー-ピーナッツ
quá mẫn cảm với đậu phộng
過敏症-卵 かびんしょー-たまご
chứng mẫn cảm với trứng