Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過敏症-化学物質
かびんしょー-かがくぶっしつ
độ nhạy nhiều hóa chất
化学物質過敏症 かがくぶっしつかびんしょう
chemical sensitivity
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
過敏症-薬物 かびんしょー-やくぶつ
chứng mẫn cảm với thuốc
薬物過敏症 やくぶつかびんしょう
dị ứng thuốc
過敏症 かびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
過敏症-ナッツ かびんしょー-ナッツ
Quá mẫn hạt
過敏症-ピーナッツ かびんしょー-ピーナッツ
quá mẫn cảm với đậu phộng
過敏症-卵 かびんしょー-たまご
chứng mẫn cảm với trứng
Đăng nhập để xem giải thích