化学防護長靴
かがくぼうごながぐつ
☆ Danh từ
Ủng chống hóa chất
化学防護長靴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化学防護長靴
化学防護服 かがくぼうごふく
bộ đồ bảo hộ chống hóa chất
防水長靴 ぼうすいながぐつ
giày cổ cao chống thấm nước
防寒 長靴 ぼうかん ながぐつ ぼうかん ながぐつ ぼうかん ながぐつ
ủng chống lạnh
長靴 ながぐつ ちょうか ちょうか、
giày cao cổ; giày ống
防寒 安全長靴 ぼうかん あんぜんながぐつ ぼうかん あんぜんながぐつ ぼうかん あんぜんながぐつ
ủng bảo hộ chống lạnh
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
防護 ぼうご
sự bảo vệ
化学予防 かがくよぼう
chemoprevention