予防医学 よぼういがく
y học dự phòng, y tế dự phòng
予防歯科学 よぼうしかがく
nha khoa dự phòng
予防精神医学 よぼうせいしんいがく
tâm thần học dự phòng
化学防護服 かがくぼうごふく
bộ đồ bảo hộ chống hóa chất
予防薬 よぼうやく
y học phòng bệnh
予防線 よぼうせん
phòng tuyến; tuyến bảo vệ (chống lại sự tấn công)
予防法 よぼうほう
để phòng ngừa đo