Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分類番号 ぶんるいばんごう
số lớp
部品番号 ぶひんばんごう
số hiệu bộ phận, số hiệu chi tiết
商品番号 しょうひんばんごう
mã số mặt hàng
化成品 かせいひん
hóa chất.
区分番号 くぶんばんごう
số phân đoạn
分類記号 ぶんるいきごう
ký hiệu lớp
品詞分類 ひんしぶんるい
part-of-speech classification
品質分類 ひんしつぶんるい
phân loại phẩm chất.