品詞分類
ひんしぶんるい「PHẨM TỪ PHÂN LOẠI」
☆ Danh từ
Part-of-speech classification

品詞分類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品詞分類
品質分類 ひんしつぶんるい
phân loại phẩm chất.
品詞 ひんし
từ loại
分詞 ぶんし
động tính từ
類別詞 るいべつし
Phân loại đồ vật
八品詞 はちひんし
tám từ loại (cách phân loại truyền thống, bao gồm danh từ, đại từ, tính từ, động từ, phó từ, giới từ, liên từ, thán từ)
分類 ぶんるい
phân loại
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
類似品 るいじひん
sự bắt chước; đồ bắt chước; hàng hóa nhái