化粧カバー(キャップ)
けしょうカバー(キャップ)
☆ Danh từ
Nắp trang trí
化粧カバー(キャップ) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化粧カバー(キャップ)
化粧キャップ けしょうキャップ
nắp trang trí hoặc nắp đậy
化粧カバー けしょうカバー
vật liệu phủ trang trí
配管化粧カバー はいかんけしょうカバー
ốp trang trí ống dẫn
カバー/キャップ(樹脂) カバー/キャップ(じゅし)
"nắp đậy (nhựa)"
化粧 けしょう けわい けそう
hóa trang
化粧缶 けしょうかん
hộp kim loại bọc kín
厚化粧 あつげしょう
trang điểm bằng lớp phấn dày và loè loẹt
薄化粧 うすげしょう
việc trang điểm phơn phớt; việc đánh phấn nhẹ