Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
化粧合板 けしょうごうはん
Ván trang trí
化粧 けしょう けわい けそう
hóa trang
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
化粧缶 けしょうかん
hộp kim loại bọc kín
厚化粧 あつげしょう
trang điểm bằng lớp phấn dày và loè loẹt
薄化粧 うすげしょう
việc trang điểm phơn phớt; việc đánh phấn nhẹ
化粧殿 けわいでん けしょうどの
phòng phục trang
化粧代 けしょうだい
chi phí cho mỹ phẩm