Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北九州 きたきゅうしゅう
phía bắc vùng Kyushu
九州へ下る きゅうしゅうへくだる
đi xuống vùng Kyushu
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
フェニックス
chim phượng hoàng.
九州弁 きゅうしゅうべん
giọng Kyushu, tiếng Kyushu
ズボンした ズボン下
quần đùi
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.