Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鞍橋 くらぼね あんが
khung yên, cốt yên (ngựa)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
九大 きゅうだい
trường đại học kyushu
北九州 きたきゅうしゅう
phía bắc vùng Kyushu
大和鞍 やまとぐら わぐら
Japanese-style ritual saddle
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
九工大 きゅうこうだい
viện công nghệ Kyushu