Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北八朔町
八朔 はっさく
ngày sóc mùng một tháng tám trong lịch âm (ngày thu hoạch vụ mùa mới); quả cam Hassaku
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
八百八町 はっぴゃくやちょう
the whole enormous extent of Edo, from one side of Edo to the other
朔 さく
first day of the lunar month
晦朔 かいさく
hoàng hôn
正朔 せいさく せいついたち
bắt đầu (của) tháng hoặc năm; ngày đầu năm; lịch
朔日 ついたち/さくじつ
Ngày mùng 1 đầu tháng.(Từ điển của Nhật)
朔風 さくふう
cơn gió bắc