Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北原佐和子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
和子 わこ かずこ
tên người
原子 げんし
nguyên tử
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アレカやし アレカ椰子
cây cau