Kết quả tra cứu 北大西洋
Các từ liên quan tới 北大西洋
北大西洋
きたたいせいよう
「BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG」
☆ Danh từ
◆ Bắc Đại Tây Dương
北大西洋自由貿易地域
Khu vực tự do mậu dịch Bắc Đại Tây Dương
北大西洋気候
Khí hậu Bắc Đại Tây Dương
北大西洋海流
Dòng hải lưu Bắc Đại Tây Dương

Đăng nhập để xem giải thích