北台西洋
きただいせいよう「BẮC THAI TÂY DƯƠNG」
Bắc đại tây dương.

北台西洋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北台西洋
北大西洋 きたたいせいよう
Bắc Đại Tây Dương
西洋 せいよう
phương tây; các nước phương tây
北洋 ほくよう
biển bắc; vùng tây bắc của Thái bình dương
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北大西洋条約 きたたいせいようじょうやく
Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
西北西 せいほくせい
phía tây tây bắc, hướng tây tây bắc
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là