Các từ liên quan tới 北大阪合同労働組合
労働組合 ろうどうくみあい
công đoàn
合同労組 ごうどうろうそ
chắp nối liên hiệp lao động
労働組合法 ろうどうくみあいほう
luật công đoàn (Nhật)
労働組合連合会 ろうどうくみあいれんごうかい
tổng công đoàn.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
単位労働組合 たんいろうどうくみあい
địa phương (nỗ lực) liên hiệp