北寄りの風
きたよりのかぜ
☆ Danh từ
Gió Bắc; gió đến từ hướng bắc.

北寄りの風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北寄りの風
北寄り きたより
sự đến từ hướng Bắc (gió); từ phương bắc; từ hướng bắc
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北風 きたかぜ ほくふう
bắc phong.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
北東風 きたごち ほくとうふう
cơn gió đông bắc
寄り寄り よりより
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc