北方
ほっぽう「BẮC PHƯƠNG」
Bắc
北方四島
の
帰属
の
問題
を
解決
する
Giải quyết vấn đề trả lại lãnh thổ của 4 hòn đảo phía Bắc. .
北方領土
の
解決
には
忍耐
が
必要
である。
Chúng ta cần phải kiên nhẫn với việc giải quyết các vấn đề lãnh thổ phía Bắc.
Bắc phương
Hướng bắc
Phía bắc
北方四島
の
帰属
の
問題
を
解決
する
Giải quyết vấn đề trả lại lãnh thổ của 4 hòn đảo phía Bắc. .
北方領土
の
解決
には
忍耐
が
必要
である。
Chúng ta cần phải kiên nhẫn với việc giải quyết các vấn đề lãnh thổ phía Bắc.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phương bắc
北方四島
の
帰属
の
問題
を
解決
する
Giải quyết vấn đề trả lại lãnh thổ của 4 hòn đảo phía Bắc. .

Từ trái nghĩa của 北方
北方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北方
北方仏教 ほっぽうぶっきょう
Phật giáo Bắc tông
北方四島 ほっぽうよんとう
bốn hòn đảo phía bắc (do Nga nắm giữ), quần đảo nam Kuril, các lãnh thổ phía bắc
北方人種 ほっぽうじんしゅ
chủng tộc (người) phía Bắc
北方戦争 ほっぽうせんそう
Chiến tranh phương Bắc
北方領土 ほっぽうりょうど
vùng lãnh thổ phía bắc
北方限界線 ほっぽうげんかいせん
Đường giới hạn phía Bắc, đường biên giới phía Bắc
北方真獣類 ほっぽうしんじゅうるい
Boreoeutheria (clade of placental mammals), Boreotheria, boreoeutherians
北方領土問題 ほっぽうりょうどもんだい
vấn đề Lãnh thổ phía Bắc