北方戦争
ほっぽうせんそう「BẮC PHƯƠNG CHIẾN TRANH」
☆ Danh từ
Chiến tranh phương Bắc

北方戦争 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北方戦争
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
南北戦争 なんぼくせんそう
Nội chiến Mỹ; Chiến tranh Nam Bắc (Mỹ).
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
戦争 せんそう
can qua
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.