Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北楠駅
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
楠 くすのき
cây long não.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
楠の木 くすのき
cây long não.
石楠花 しゃくなげ
giống cây đỗ quyên
東石楠花 あずましゃくなげ アズマシャクナゲ
Azuma rhododendron, Rhododendron metternichii var.
本石楠花 ほんしゃくなげ ホンシャクナゲ
Rhododendron metternichii
黄花石楠花 きばなしゃくなげ
Rhododendron aureum (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)