Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
極点 きょくてん
cực điểm.
北極 ほっきょく
bắc cực
極北 きょくほく
極値点 きょくちてん
điểm ngoặt
南極点 なんきょくてん
Cực Nam