Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北極紫微大帝
紫微 しび
Purple Forbidden Enclosure (group of constellations in the northern sky associated with the emperor)
極微 きょくび ごくび
rất nhỏ, cực kỳ nhỏ
紫微垣 しびえん
Tử Vi viên (một trong tam viên, nhóm sao trong thiên văn cổ Trung Quốc)
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
大紫 おおむらさき オオムラサキ
Bướm đại tử
極北 きょくほく
bắc cực