Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北海道大学植物園
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
植物学 しょくぶつがく
thực vật học.
海浜植物 かいひんしょくぶつ
cây bãi biển
海岸植物 かいがんしょくぶつ
thực vật ven bờ biển
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido