北海道
ほっかいどう「BẮC HẢI ĐẠO」
☆ Danh từ
Northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
当社
の
顧客
は
北海道
から
九州
までの
各地
の
ホテル
で、その
多
くは
東京
に
集中
している
Khách hàng của công ty chúng tôi là những khách sạn ở các vùng từ Hokkaido đến Kyushyu và phần lớn tập trung ở Tokyo
北海道
から
沖縄
まで
全国主要都市
で
Tại các thành phố chính từ Hokkaido đến Okinawa.
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
北海道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北海道
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
北海道開発庁長官 ほっかいどうかいはつちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý phát triển hokkaido
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
北海 ほっかい
biển bắc; biển bắc
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt