Các từ liên quan tới 北海道庁立農事試作場
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
農事試験場 のうじしけんじょう
nơi thí nghiệm nông nghiệp.
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
北海道開発庁長官 ほっかいどうかいはつちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý phát triển hokkaido
農業試験場 のうぎょうしけんじょう
nơi thí nghiệm nông nghiệp.
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
農場 のうじょう
nông trường
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ