Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
警部補 けいぶほ
thanh tra trợ lý
警部 けいぶ
thanh tra cảnh sát
道警 どうけい
cảnh sát Hokkaido
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
海警局 かいけいきょく
cảnh sát biển
警務部 けいむぶ
phòng cảnh sát, bộ phận trụ sở cảnh sát
海洋警察 かいようけいさつ
警察部隊 けいさつぶたい
bộ cảnh sát.