海警局
かいけいきょく「HẢI CẢNH CỤC」
Cảnh sát biển
海警局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海警局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
警察当局 けいさつとうきょく
giữ trật tự uy quyền; cảnh sát
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海洋警察 かいようけいさつ
cảnh sát biển
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng