Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
鈴
dây chuông
鈴 すず りん れい
cái chuông
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
唖鈴 あれい
quả tạ, người ngốc nghếch