Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
猛 もう
năng động
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
猛猛しい たけだけしい
dữ tợn, hung ác
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
猛虚 もうこ
mãnh hổ.
猛き たけき
dũng cảm, mạnh dạn
猛スピード もうスピード
tốc độ nhanh