Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北陸大学
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
北米大陸 ほくべいたいりく
lục địa Bắc Mĩ
陸軍大学 りくぐんだいがく
trường đại học lục quân
大陸哲学 たいりくてつがく
triết học lục địa
北陸 ほくりく
phía tây tokyo trên (về) biển nhật bản vùng ủng hộ (của) nhật bản